Characters remaining: 500/500
Translation

thăm dò

Academic
Friendly

Từ "thăm dò" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng đều liên quan đến việc tìm hiểu hoặc khảo sát một cái đó.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dò hỏi: Cũng có nghĩa gần giống với "thăm dò" trong bối cảnh tìm hiểu ý kiến của người khác.
  • Khảo sát: từ ý nghĩa gần gũi trong cả hai nghĩa, dùng để chỉ việc nghiên cứu hoặc thu thập thông tin về một vấn đề nào đó.
  • Khám phá: Có nghĩatìm ra điều mới, thường được dùng trong ngữ cảnh tìm hiểu một cách sâu sắc hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng hoặc trong công việc, bạn có thể nói: "Chúng tôi sẽ tiến hành thăm dò ý kiến trước khi quyết định."
  • Trong các nghiên cứu khoa học, có thể sử dụng câu: "Các nhà nghiên cứu đã thực hiện thăm dò địa chất để xác định các nguồn tài nguyên tiềm năng."
Chú ý phân biệt
  • "Thăm dò" thường mang tính chất chủ động hơn so với "dò hỏi," "thăm dò" không chỉ đơn thuần hỏi còn tìm hiểu sâu hơn về phản ứng hoặc thông tin.
  • "Thăm dò" trong ngữ cảnh địa chất có thể không liên quan đến cảm xúc hay thái độ của con người, về vật chất tài nguyên.
  1. đg. 1 Tìm hiểu để biết ý kiến thái độ, sự phản ứng của người khác bằng cách dò hỏi, dò xét kín đáo. Thăm dò dư luận. Đưa mắt nhìn thăm dò. Đưa đường bóng thăm dò. 2 Tìm hiểu để đánh giá trữ lượng chất lượng khoáng sản bằng phương pháp khảo sát cấu trúc địa chất của vỏ Trái Đất. Thăm dò địa chất. Công tác thăm dò sơ bộ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thăm dò"